| CAS No. | 3319-31-1 |
| Kiểu. | Chất hóa dẻo |
| Xuất hiện | Chất lỏng |
| Công thức phân tử | C33H54O6 |
Ứng dụng
(1) TOTM/Trioctyl Trimellit được sử dụng làm chất hóa dẻo cho các sản phẩm PVC và cáp chịu nhiệt.
(2) TOTM/Trioctyl Trimellit thích hợp cho PVC, copolyme PVC, cellulose nitrat, ethyl butyrate cellulose, polymethyl methacrylate và các loại nhựa khác.
(3) TOTM/Trioctyl Trimellit cũng thích hợp cho chất đồng trùng hợp vinyl clorua, cellulose nitrat, ethyl cellulose, polymethyl methacrylate và các loại nhựa khác.
Thông số kỹ thuật:
| Mặt hàng | Tiêu chuẩn | Kết quả |
| Hàm lượng este | ≥99.5 | 99.84 |
| Màu sắc (pt-co vành) | ≤ 50 | 25 |
| Mệnh,(20°C),g/cm3 | 0.984-0.991 | 0.988 |
| Độ axit | ≤ 0.10 | 0.085 |
| Mất nhiệt (125oC X 3 giờ) | ≤ 0.1 | 0.04 |
| Chỉ số khúc xạ (nD 20oC) | 1.485 0.003 ± | 1.486 |
| Điểm sáng | ≥245 | 252 |
| Độ ẩm % | ≤ 0.05 | 0.019 |
| Điện trở suất âm lượng (Ω`cm) × 1011 | ≥6.0 | 12.06 |